Giỏ hàng

NGHIÊN CỨU TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH NGĂN NGỪA UNG THƯ ĐIỀU TRỊ SARS-CoV-2

Đây là công trình nghiên cứu toàn diện về Ssanty Covir có tác dụng tăng cường miễn dịch ngăn ngừa ung thư và điều trị SARS-CoV-2. 

Kết quả nghiên cứu đã chứng minh cụ thể tác dụng, hiệu quả và an toàn trên invivo, invitro, insilo. Tại đây chúng tôi chỉ tóm lượt về định nghĩa và kết quả nghiên cứu, để xem đầy đủ nghiên cứu này và các tài liệu tham khảo của các nhà khoa học thế giới. Quý vị hãy bấm vào đây để xem toàn bộ kết quả nghiên cứu.

Đây là công trình nghiên cứu toàn diện về Ssanty Covir có tác dụng tăng cường miễn dịch ngăn ngừa ung thư và hỗ trợ điều trị SARS-CoV-2. Kết quả nghiên cứu đã chứng minh cụ thể tác dụng, hiệu quả và an toàn trên invivo, invitro, insilo. Tại đây chúng tôi chỉ tóm lượt về định nghĩa và kết quả nghiên cứu. Để xem đầy đủ nghiên cứu này và các tài liệu tham khảo của các nhà khoa học thế giới. Quý vị hãy bấm vào đây để xem toàn bộ kết quả nghiên cứu.

(Xem tại đây)y)

Tác dụng kháng vi-rút và kích thích miễn dịch của Ssanti-Covir, một công thức thảo dược hỗn hợp, ở chuột được điều trị bằng cyclophosphamide

Minh-Nhut Phạm a b,Phú-Tường Nguyễn-Dũng a,Thi-Kim-Nga Nguyễn a,Việt-Hùng Trần c,Nguyễn-Trương-Thắng Phan c,Thi-Hồng-Tuổi Đỗ d,Thùy Linh Hoàng e,Thi-To-Uyên Nguyễn f,Phú Thọ Nguyên g h,Nguyễn Hữu Thành g h

Tóm tắt

Bệnh do virus corona mới 2019 (COVID-19) đã gây ra nhiều lo ngại trong cộng đồng trên toàn thế giới do tỷ lệ tử vong và bệnh tật cao trong khi thiếu các phương án điều trị. Nhiều nỗ lực tìm kiếm các phương pháp phòng ngừa và chữa khỏi đã được đề xuất để ngăn ngừa nhiễm trùng. Việc sử dụng các sản phẩm thảo dược hoặc chiết xuất thực vật được khuyến nghị để điều chỉnh khả năng miễn dịch của cơ thể và giảm nguy cơ mắc bệnh.

Phương pháp

Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi đã đánh giá tác dụng kháng vi-rút của một công thức thảo dược hỗn hợp, có tên là Ssanti-Covir, được lấy từ sự kết hợp của 8 loài thảo dược được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền tại Việt Nam. Mục tiêu là nghiên cứu hiệu quả tiềm tàng của Ssanti-Covir đối với nhiễm trùng COVID-19 ở tế bào vero E6, cũng như tác dụng kích thích miễn dịch của nó trên chuột bị ức chế miễn dịch do cyclophosphamide (CP).

Kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Ssanti-Covir chứa một lượng đáng kể andrographolide, silybin A và silybin B, với nồng độ lần lượt là 137,08 mg/g, 72,01 mg/g và 81,62 mg/g. Việc ủ trước Ssanti-Covir ở nhiều nồng độ pha loãng khác nhau đã ngăn ngừa hiệu quả các tế bào bị nhiễm COVID-19, với nồng độ virus là 100 TCID50/0,1 ml. Việc uống Ssanti-Covir với liều lượng 384 mg/kg và 576 mg/kg trọng lượng cơ thể dẫn đến sự gia tăng đáng kể trọng lượng tương đối của lách và tuyến ức ở chuột được gây ra bằng CP, với giá trị p lần lượt là <0,05 và <0,01, cũng như mức độ tăng cao của các tế bào bạch cầu ngoại vi, tế bào lympho, bạch cầu trung tính và bạch cầu đơn nhân. Hơn nữa, cả ba chế độ liều dùng (192 mg/kg, 384 mg/kg và 576 mg/kg) cũng làm tăng nồng độ cytokine IL-4, IL-6, TNF-α, IFN-γ và IgG ở chuột.

Phần kết luận

Các phát hiện nghiên cứu cho thấy việc sử dụng Ssanti-Covir thể hiện hiệu quả đáng kể trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng COVID-19, đồng thời cũng chứng minh tác dụng kích thích miễn dịch chống lại mô hình ức chế miễn dịch do CP gây ra. Do đó, Ssanti-Covir có thể được sử dụng như một biện pháp phòng ngừa có giá trị hoặc điều trị bổ trợ cho nhiễm trùng SARS-CoV-2.

1. Giới thiệu

Đã hơn ba năm kể từ khi bùng phát đại dịch toàn cầu do vi-rút Corona 2 liên quan đến Hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS-CoV-2), thường được gọi là Bệnh do vi-rút Corona-19 (COVID-19) gây ra. Bệnh truyền nhiễm này bắt nguồn từ thành phố Vũ Hán, Trung Quốc và đã lan ra 229 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới, khiến hơn sáu triệu người tử vong. Vi-rút này thuộc chi Betacoronavirus và được phân loại là virus đường hô hấp ở động vật có xương sống, được biết đến với khả năng gây ra các triệu chứng viêm phổi nghiêm trọng và có khả năng gây tử vong.

Nó có quan hệ mật thiết với SARS-CoV-1, NL63 và MERS-CoV, đã gây ra các đợt dịch vào năm 2002, 2004 và 2012, cũng như vi-rút corona ở người NL63 , gây ra các rối loạn chức năng hô hấp. Hiện nay, việc phòng ngừa nhiễm trùng phụ thuộc rất nhiều vào vắc-xin COVID-19 , trong khi việc điều trị COVID-19 dựa vào các loại thuốc thông thường trước đây đã được sử dụng cho các bệnh nhiễm trùng liên quan đến vi-rút tương tự. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu sâu rộng, nhưng vẫn chưa có phương pháp điều trị cụ thể, thuốc điều trị hoặc phân tử kháng vi-rút hiệu quả nào được phát triển cho COVID-19. Hơn nữa, sự xuất hiện và tiến hóa của nhiều biến thể COVID-19 khác nhau đã dẫn đến sự gián đoạn trong hiệu quả của vắc-xin . Do đó, có một nhu cầu cấp thiết là xác định các phân tử tiềm năng có thể cung cấp phương pháp điều trị phòng ngừa và chữa khỏi COVID-19.

Có thể gợi ý rằng các chiến lược phòng ngừa và điều trị được sử dụng trong các đợt bùng phát trước đây của SARS-CoV-1, NL63 và MERS có khả năng được áp dụng để điều trị COVID-19. Các sản phẩm tự nhiên hoặc thực phẩm bổ sung có nguồn gốc từ thực vật đã được ghi nhận rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi-rút như MERS-CoV, SARS-CoV-1 và cúm. Do đó, các sản phẩm này có thể là một nguồn tài nguyên có giá trị để phát triển các phương pháp điều trị thay thế cho COVID-19. Trong thời gian bùng phát đại dịch, một số loại thuốc y học cổ truyền phổ biến của Châu Á đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa SARS-CoV . Các loại thuốc y học cổ truyền này, bao gồm nhiều công thức và đơn thuốc thảo dược, đã cho thấy tác dụng kháng vi-rút và kích thích miễn dịch đáng kể đối với các bệnh nhiễm trùng COVID-19. Zhao et al. đã báo cáo rằng các nhân viên y tế sử dụng thuốc sắc hỗn hợp thảo dược với các công thức chuẩn hóa có thể ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng do thầy thuốc gây ra . Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) đặc biệt nổi tiếng về phương pháp điều trị bệnh dịch hạch an toàn và hiệu quả, với nền tảng lý thuyết đã được thiết lập tốt từ thời cổ đại. Ví dụ, Thục phong tử du , một loại thuốc thảo dược bao gồm tám loại cây thuốc, đã được coi là liệu pháp hiệu quả cho bệnh cúm A (H1N1), SARS-CoV-1 và các bệnh về đường hô hấp khác

Gần đây, nhiều công thức và đơn thuốc thảo dược truyền thống đã được người dân Trung Quốc sử dụng để phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng COVID-19 và được Cục Quản lý Quốc gia Trung Quốc khuyến nghị . Bằng chứng đã chỉ ra rằng TCM có thể tăng cường hệ thống miễn dịch của vật chủ bằng cách kích hoạt các tế bào miễn dịch, kích thích sản xuất cytokine và gây ra thực bào. Để điều trị bệnh viêm phổi do SARS-CoV-2 gây ra, chính phủ Trung Quốc đã khuyến nghị sử dụng kết hợp TCM và Tây y .

Các sản phẩm thảo dược chứa các hợp chất hóa học thực vật hoạt động như phenolic, flavonoid , alkaloid, terpenoid ,saponin , tannin và glycoside , v.v. có tác dụng chống vi-rút xâm nhập và nhân lên của vi-rút, tác dụng chống viêm đối với các cơn bão cytokine và tác dụng kích thích miễn dịch trên tế bào vật chủ. Das đã liệt kê một số loại cây thảo dược và đề cập đến một số hợp chất hoạt động tiềm năng có tác dụng kích thích miễn dịch mạnh và có thể được sử dụng để phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng COVID-19. Gừng (Zingiber officinale) là loài được liệt kê nhiều nhất trong các loại thuốc thảo dược được sử dụng để phòng ngừa COVID-19. Pertiwi và Atun đã báo cáo rằng Andrographis paniculate, cùng với Phyllanthus niruri và Nigella sativa là những loại cây thảo dược hứa hẹn nhất để điều hòa miễn dịch do tác dụng của chúng đối với các hoạt động gây viêm và thực bào và đề xuất các nghiên cứu sâu hơn về các chất bổ sung miễn dịch hỗn hợp thảo dược.

Y học cổ truyền đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe của Việt Nam. Do gần Trung Quốc, người dân Việt Nam thường sử dụng các sản phẩm thảo dược, bao gồm các loại cây thảo dược có công thức chuẩn hóa, để điều trị các bệnh nhẹ và nhiễm trùng. Sự phổ biến của thuốc thảo dược đã tăng lên ở Việt Nam kể từ khi dịch COVID-19 bùng phát. Bởi vì nó được cho là hiệu quả, an toàn và ít tác dụng phụ hơn so với các loại thuốc thông thường . Viên nang Kovir, một phương thuốc truyền thống của Việt Nam bao gồm hỗn hợp 12 chiết xuất thảo dược, thực sự xuất hiện như một sự cải tiến của sản phẩm TCM, được gọi là Ren Shen Bai Du San và được sử dụng để hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân COVID-19 . Việc sử dụng Kovir được báo cáo là có hiệu quả trong việc giảm tải lượng vi-rút và rút ngắn quá trình tiến triển của các triệu chứng, khiến nó trở thành một lựa chọn an toàn cho các trường hợp COVID-19 nhẹ . Hơn nữa, cần đề cập rằng nhiều loại thảo mộc khác cũng có đặc tính tương tự như các thành phần có trong Kovir. Xem xét vai trò quan trọng của các nguồn cung cấp TCM đa dạng trong các trường hợp khẩn cấp, mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một loại thực phẩm bổ sung thảo dược hỗn hợp có tên là Ssanti-Covir. Thực phẩm bổ sung này bao gồm tám loài thảo dược có nguồn gốc từ y học cổ truyền Việt Nam, có tác dụng kháng vi-rút và kích thích miễn dịch tiềm tàng. Nghiên cứu đánh giá tác dụng phòng ngừa nhiễm trùng Covid-19 ở tế bào Vero và tác dụng kích thích miễn dịch ở chuột bị ức chế miễn dịch do cyclophosphamide.

3. Kết quả

3.1 . Silybin và andrographolide trong Ssanti-Covir

Andrographolide và silymarin (chủ yếu bao gồm  các flavonolignan  như silybin A/B) là những hợp chất có tính khả dụng sinh học cao được biết đến với tác dụng chống viêm, chống ung thư, chống oxy hóa và nhiều hoạt động sinh học chức năng khác. Như có thể thấy trong Hình 1 , phân tích HPLC của Ssanti-Covir chỉ ra các đỉnh chủ yếu của andrographolide , silybin A và silybin B, lần lượt chiếm 137,08 mg/g, 72,01 mg/g và 81,62 mg/g. Nồng độ dồi dào của các hợp chất hoạt tính sinh học này đã được xác định trong chất bổ sung Ssanti-Covir.

Hình 1. Phân tích HPLC các hợp chất sinh khả dụng của Ssanti-Covir. (A): Andrographolide, (B): Silybins

3.2 . Tác dụng chống SARS-CoV-2 của Ssanti-Covir

Trong thử nghiệm này, Ssanti-Covir được ủ với tế bào vero E6 trong 120 phút ở nhiều nồng độ khác nhau để đánh giá độc tính tế bào. Các mẫu tế bào được ủ bằng Ssanti-Covir được tiếp xúc với virus SARS-CoV-2 (chủng Delta với nồng độ 100 TCID50/0,1 mL) để đánh giá khả năng bảo vệ tế bào chống lại nhiễm virus.

Như có thể thấy trong Bảng 1 , quá trình ủ Ssanti-Covir không gây độc cho tế bào Vero E6 ở các nồng độ pha loãng khác nhau và các tế bào được ủ trước bằng Ssanti-Covir không bị nhiễm loại Delta 2 của SARS-CoV với nồng độ vi-rút là 100 TCID50/0,1mL.

Bảng 1. Tác dụng bảo vệ tế bào của Ssanti-Covir chống lại nhiễm trùng loại Delta 2 của SARS-CoV

3.3 . Tác dụng kích thích miễn dịch trên mô hình ức chế miễn dịch do CP gây ra

3.3.1 . Tác dụng của Ssanti-Covir lên trọng lượng tương đối của lách và tuyến ức

Kết quả được trình bày trong Bảng 2 , cho thấy tác dụng của Ssanti-Covir lên trọng lượng tương đối của lách và tuyến ức của chuột bị ức chế miễn dịch do CP gây ra. So với nhóm chứng (Nhóm III), việc dùng levamisole đường uống ở Nhóm II cho thấy sự gia tăng đáng kể về trọng lượng tương đối của lách và tuyến ức với p  < 0,05 và p  < 0,01. Việc dùng Ssanti-Covir đường uống ở ba liều khác nhau làm giảm sự mất trọng lượng tương đối do CP gây ra ở lách và tuyến ức ở chuột của Nhóm IV, V và VI. Đặc biệt, những con chuột được điều trị bằng Ssanti-Covir liều 384 mg/kg trọng lượng cơ thể (Nhóm V) và 576 mg/kg trọng lượng cơ thể (Nhóm VI) làm tăng đáng kể trọng lượng tương đối của lách và tuyến ức với p  < 0,05 và p  < 0,01, và cho thấy giá trị trọng lượng tương đối cao hơn một chút so với levamisole. Việc điều trị bằng Ssanti-Covir có thể làm tăng cường chức năng miễn dịch của chuột. Ảnh chụp vi mô từ lá lách và tuyến ức của chuột cho thấy số lượng tế bào lympho tăng đáng kể ở nhóm được điều trị bằng Ssanti-Covir (Nhóm IV, V và VI) so với nhóm đối chứng (Nhóm III) ( Hình 2 , Hình 3 ).

Ghi chú:

Nhóm I (Đối chứng âm tính): nước cất không xử lý CP, Nhóm II (Đối chứng dương tính): levamisol + CP, Nhóm III (Đối chứng): nước cất + CP, Nhóm IV: 192 mg/kg thể trọng + CP, Nhóm V: 384 mg/kg thể trọng + CP, Nhóm VI: 576 mg/kg thể trọng + CP.

*, **, ***: Dấu hoa thị (*) biểu thị sự khác biệt có ý nghĩa so với đối chứng âm tính với p  < 0,05, p  < 0,01 và p  < 0,001.

Δ, Δ Δ, Δ Δ Δ : Các ký tự ( Δ ) biểu thị sự khác biệt có ý nghĩa so với đối chứng với p  < 0,05, p  < 0,01 và p  < 0,001.

♣, ♣♣, ♣♣♣ : Các ký tự ( ♣ ) biểu thị sự khác biệt có ý nghĩa so với đối chứng dương với p  < 0,05, p  < 0,01 và p  < 0,001

Hình 2. Ảnh chụp vi thể từ lách chuột (X 20). Nhóm I (Kiểm soát âm tính): nước cất không xử lý CP, Nhóm II (Kiểm soát dương tính): levamisole + CP, Nhóm III (Kiểm soát): nước cất + CP, Nhóm IV: 192 mg/kg trọng lượng cơ thể + CP, Nhóm V: 384 mg/kg trọng lượng cơ thể + CP, Nhóm VI: 576 mg/kg trọng lượng cơ thể + CP

 

Hình 3. Ảnh chụp vi mô từ tuyến ức của chuột (X 20). Nhóm I (Kiểm soát âm tính): nước cất không xử lý CP, Nhóm II (Kiểm soát dương tính): levamisole + CP, Nhóm III (Kiểm soát): nước cất + CP, Nhóm IV: 192 mg/kg trọng lượng cơ thể + CP, Nhóm V: 384 mg/kg trọng lượng cơ thể + CP, Nhóm VI: 576 mg/kg trọng lượng cơ thể + CP

3.3.2 . Tác dụng của Ssanti-Covir lên nồng độ bạch cầu ngoại vi

Tác dụng của Ssanti-Covir lên mức độ bạch cầu ngoại vi được trình bày ở Hình 4. Điều trị CP cho thấy sự mất đáng kể các tế bào bạch cầu ngoại vi ở Nhóm III. Số lượng bạch cầu ngoại vi ở những con chuột được điều trị bằng levamisole (Nhóm II) tăng đáng kể và trở lại gần bằng số lượng của nhóm chứng âm tính (Nhóm I). So với nhóm chứng (Nhóm II), số lượng bạch cầu trong máu ngoại vi của những con chuột tăng lên ở 3 nhóm điều trị bằng Ssanti-Covir (Nhóm IV, V và VI). Đặc biệt, việc dùng Ssanti-Covir ở liều 384 mg/kg trọng lượng cơ thể (Nhóm V) và 576 mg/kg trọng lượng cơ thể (Nhóm VI) làm tăng đáng kể các bạch cầu ngoại vi. Với việc điều trị bằng Ssanti-Covir ở liều 576 mg/kg trọng lượng cơ thể (Nhóm VI), số lượng bạch cầu trong máu ngoại vi của những con chuột trở lại gần như bình thường mà không có sự khác biệt đáng kể so với nhóm chứng âm tính ( p  > 0,05).

Hình 4. Tác động của Ssanti-Covid lên số lượng bạch cầu ngoại vi của chuột bị ức chế miễn dịch do CP. Nhóm I (Đối chứng âm tính): nước cất không xử lý CP, Nhóm II (Đối chứng dương tính): levamisol + CP, Nhóm III (Đối chứng): nước cất + CP, Nhóm IV: 192 mg/kg thể trọng + CP, Nhóm V: 384 mg/kg thể trọng + CP, Nhóm VI: 576 mg/kg thể trọng + CP. Dấu hoa thị (*) biểu thị sự khác biệt đáng kể so với đối chứng âm tính ( p  < 0,05) trong khi các ký tự ( Δ ) và ( ♣ ) biểu thị sự khác biệt đáng kể ( p  < 0,05) so với đối chứng và đối chứng dương tính.

3.3.3 . Tác dụng của Ssanti-Covir lên mức độ tế bào lympho, bạch cầu trung tính và bạch cầu đơn nhân

Theo kết quả ở Bảng 3 , Nhóm III (nhóm chứng) cho thấy số lượng tế bào lympho giảm mạnh so với nhóm chứng âm tính (Nhóm I) với p  < 0,001. Tương tự, số lượng tế bào lympho bạch cầu trung tính giảm nhẹ ( p  < 0,05). Số lượng tế bào lympho đơn nhân cũng giảm, nhưng sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê. Nhóm được điều trị bằng levamisole (Nhóm II) có số lượng tế bào lympho cao hơn đáng kể so với nhóm chứng (Nhóm III). Đồng thời, số lượng bạch cầu trung tính và đơn nhân cũng tăng rõ rệt với p  < 0,05 và p  < 0,001.

Ghi chú:

Nhóm I (Đối chứng âm tính): nước cất không xử lý CP, Nhóm II (Đối chứng dương tính): levamisol + CP, Nhóm III (Đối chứng): nước cất + CP, Nhóm IV: 192 mg/kg thể trọng + CP, Nhóm V: 384 mg/kg thể trọng + CP, Nhóm VI: 576 mg/kg thể trọng + CP.

*, **, ***: Dấu hoa thị (*) biểu thị sự khác biệt có ý nghĩa so với đối chứng âm tính với p  < 0,05, p  < 0,01 và p  < 0,001.

Δ, Δ Δ, Δ Δ Δ : Các ký tự ( Δ ) biểu thị sự khác biệt có ý nghĩa so với đối chứng với p  < 0,05, p  < 0,01 và p  < 0,001.

♣, ♣♣, ♣♣♣ : Các ký tự ( ♣ ) biểu thị sự khác biệt có ý nghĩa so với đối chứng dương với p  < 0,05, p  < 0,01 và p  < 0,001. 

Trong tất cả các nhóm được điều trị bằng Ssanti-Covir, có sự gia tăng phụ thuộc vào liều lượng về số lượng tế bào lympho. Hơn nữa, Nhóm V cho thấy sự phục hồi tốt hơn của các tế bào đơn nhân, trong khi Nhóm VI cho thấy sự phục hồi tốt hơn của các bạch cầu trung tính. Đáng chú ý, trong Nhóm VI (liều Ssanti-Covir là 576 mg/kg trọng lượng cơ thể), số lượng bạch cầu trung tính đã trở lại mức bình thường. Trong số các nhóm được điều trị, liều 576 mg/kg trọng lượng cơ thể chiếm số lượng tế bào lympho cao nhất, gần đạt đến mức bình thường như đối chứng âm tính (Nhóm I). Do đó, Ssanti-Covir đã cân bằng lại công thức bạch cầu ở những con chuột có tỷ lệ bình thường bị thay đổi bởi CP.

3.3.4 . Tác dụng của Ssanti-Covir lên nồng độ cytokine trong máu

Điều trị bằng Ssanti-Covir với 3 liều 192 mg/kg trọng lượng cơ thể (Nhóm IV), 384 mg/kg trọng lượng cơ thể (Nhóm V) và 576 mg/kg trọng lượng cơ thể (Nhóm VI) làm tăng nồng độ IL-4 so với nhóm đối chứng (Nhóm III) với p  < 0,05, p  < 0,01 và p  < 0,001. Mức độ gia tăng phụ thuộc vào liều dùng. Trong quá trình hấp thu Ssanti-Covir qua đường uống ở liều 576 mg/kg trọng lượng cơ thể, nồng độ IL-4 cao hơn so với nhóm được điều trị bằng levamisole (Nhóm II) với p  < 0,05 ( Bảng 4 ).

 

Ghi chú:

Nhóm I (Đối chứng âm tính): nước cất không xử lý CP, Nhóm II (Đối chứng dương tính): levamisol + CP, Nhóm III (Đối chứng): nước cất + CP, Nhóm IV: 192 mg/kg thể trọng + CP, Nhóm V: 384 mg/kg thể trọng + CP, Nhóm VI: 576 mg/kg thể trọng + CP.

*, **, ***: Dấu hoa thị (*) biểu thị sự khác biệt có ý nghĩa so với đối chứng âm tính với p  < 0,05, p  < 0,01 và p  < 0,001.

Δ, Δ Δ, Δ Δ Δ : Các ký tự ( Δ ) biểu thị sự khác biệt có ý nghĩa so với đối chứng với p  < 0,05, p  < 0,01 và p  < 0,001.

♣, ♣♣, ♣♣♣ : Các ký tự ( ♣ ) biểu thị sự khác biệt có ý nghĩa so với đối chứng dương với p  < 0,05, p  < 0,01 và p  < 0,001.

Về IL-6, cả Nhóm IV và Nhóm V đều tăng nồng độ IL-6 trong máu ngoại vi so với nhóm chứng (Nhóm III), nhưng sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê. Tuy nhiên, Nhóm VI tăng đáng kể nồng độ IL-6 so với nhóm chứng với ý nghĩa thống kê ( p  < 0,01). Giá trị này gần như bình thường khi nhóm chứng âm tính không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê ( Bảng 4 ).

Về TNF-α, việc dùng Ssanti-Covir đường uống ở liều 192 mg/kg trọng lượng cơ thể (Nhóm IV) có xu hướng làm tăng nồng độ TNF-α trong máu ngoại vi so với nhóm chứng (Nhóm III), nhưng sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê. Hai liều 384 mg/kg trọng lượng cơ thể (Nhóm V) và 576 mg/kg trọng lượng cơ thể (Nhóm VI) làm tăng đáng kể nồng độ TNF-α. Sự khác biệt so với nhóm chứng (Nhóm III) có ý nghĩa thống kê ( p  < 0,05) và không có sự khác biệt so với nhóm được điều trị bằng Levamisole (Nhóm II) ( Bảng 4 ).

Đối với IFN-γ, ba nhóm điều trị bằng Ssanti-Covir làm tăng nồng độ IFN-γ trong máu ngoại vi. Liều 576 mg/kg trọng lượng cơ thể (Nhóm VI) làm tăng mạnh nồng độ IFN-γ và tương đương với nhóm được điều trị bằng Levamisol và có sự khác biệt về mặt thống kê ( p  < 0,05) với nhóm đối chứng âm tính (Nhóm I) ( Bảng 4 ).

3.3.5 . Tác dụng của Ssanti-Covir lên đáp ứng miễn dịch dịch thể

Điều trị bằng levamisole (Nhóm II) cải thiện đáng kể nồng độ IgG so với nhóm đối chứng (Nhóm III). Giá trị này gần với mức bình thường như Nhóm I với ý nghĩa thống kê ( p  < 0,05). Ba nhóm điều trị bằng Ssanti-Covir làm tăng nồng độ IgG trong máu ngoại vi so với nhóm đối chứng (Nhóm III). Hiệu ứng này phụ thuộc vào liều dùng. Ở liều 576 mg/kg trọng lượng cơ thể (Nhóm VI), nồng độ IgG trong máu ngoại vi không có ý nghĩa thống kê so với nhóm điều trị bằng levamisole, nhưng không trở lại bình thường ( Hình 5 ).

Hình 5. Tác động của Ssanti-Covid lên mức IgG của chuột bị ức chế miễn dịch do CP. Nhóm I (Đối chứng âm tính): nước cất không xử lý CP, Nhóm II (Đối chứng dương tính): levamisol + CP, Nhóm III (Đối chứng): nước cất + CP, Nhóm IV: 192 mg/kg thể trọng + CP, Nhóm V: 384 mg/kg thể trọng + CP, Nhóm VI: 576 mg/kg thể trọng + CP. Dấu hoa thị (*) biểu thị sự khác biệt có ý nghĩa so với đối chứng âm tính ( p  < 0,05) trong khi các ký tự ( Δ ) và ( ♣ ) biểu thị sự khác biệt có ý nghĩa ( p  < 0,05) so với đối chứng và đối chứng dương tính.

4. Thảo luận

CP được sử dụng rộng rãi như một tác nhân ức chế miễn dịch trong nhiều nghiên cứu. Tuy nhiên, liều cao CP có thể gây ra tình trạng miễn dịch nghiêm trọng với khả năng phục hồi khó khăn. Levamisole, một phenylimidazolthiazole tổng hợp, được coi là thuốc tăng cường miễn dịch và được sử dụng rộng rãi như một loại thuốc kiểm soát dương tính trong các nghiên cứu về tác dụng kích thích miễn dịch. Do đó, trong nghiên cứu hiện tại này, một liều CP duy nhất 150 mg/kg làm liều ức chế miễn dịch được sử dụng và levamisole được sử dụng như một đối chứng dương tính cho mô hình thử nghiệm suy giảm miễn dịch cấp tính do CP gây ra.

Lách là nơi diễn ra phản ứng miễn dịch với các kháng nguyên xâm nhập vào cơ thể qua đường máu. Theo dõi trọng lượng lá lách cho phép đánh giá một phần tổn thương tế bào, sự tăng sinh và những thay đổi trong phản ứng với các kháng nguyên của các tế bào miễn dịch ngoại vi. Tuyến ức là cơ quan lymphoid trung tâm chịu trách nhiệm huấn luyện, phân chia và biệt hóa tế bào lympho T thành tế bào lympho T trưởng thành. Do đó, việc đánh giá trọng lượng tương đối của các mô lymphoid có thể đánh giá một phần tác dụng của quá trình tái tạo miễn dịch. Kết quả nghiên cứu cho thấy ở nhóm chứng (Nhóm III) được dùng một liều CP duy nhất, trọng lượng tương đối của lá lách và tuyến ức giảm đáng kể, cùng với việc giảm số lượng tế bào lympho trong máu ngoại vi ( Hình 4 và Bảng 3 ), cho thấy tình trạng suy giảm miễn dịch cấp tính. Điều này có thể được giải thích bằng tác dụng ức chế miễn dịch mạnh của CP. Levamisole đã thay đổi tích cực trọng lượng tương đối của lá lách và tuyến ức ( Bảng 2 ). Ssanti-Covir cũng cho thấy những tác động tích cực đáng kể đến trọng lượng tương đối của các cơ quan này. Những chỉ số này có thể phản ánh một phần sự phục hồi khả năng miễn dịch trong quá trình điều trị bằng Ssanti-Covir so với levamisole.

Bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phòng thủ của cơ thể, nuốt vật lạ và sản xuất kháng thể. Những thay đổi trong số lượng bạch cầu góp phần chẩn đoán các bệnh suy giảm miễn dịch và các bệnh truyền nhiễm cấp tính. Số lượng bạch cầu trong máu ngoại vi là một chỉ số định lượng quan trọng phản ánh cả chế độ đáp ứng miễn dịch bẩm sinh và đặc hiệu. Mỗi loại bạch cầu trong máu ngoại vi có một chức năng cụ thể và tế bào lympho là tế bào chính trong phản ứng miễn dịch đặc hiệu. Hai quần thể tế bào lympho chính đóng vai trò chính trong phản ứng miễn dịch là tế bào lympho T chịu trách nhiệm về miễn dịch tế bào và tế bào lympho B đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch dịch thể. Các xét nghiệm tăng sinh tế bào lympho đã được sử dụng rộng rãi làm thông số để nghiên cứu phản ứng miễn dịch của tế bào do độ nhạy cao của chúng. Bạch cầu trung tính chiếm số lượng lớn trong máu ngoại vi và có tuổi thọ ngắn, tăng cao trong các bệnh truyền nhiễm cấp tính. Bạch cầu đơn nhân thuộc hệ thống tế bào đơn nhân và khi chúng trở thành đại thực bào, chúng có khả năng thực bào rất mạnh. Như vậy, số lượng bạch cầu và bạch cầu máu ngoại vi phản ánh một phần mức độ tổn thương của hệ thống tạo máu đối với các tác nhân gây tổn thương do CP gây ra và khả năng đáp ứng với sản xuất bạch cầu trong tủy xương, đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá một phần tình trạng đáp ứng miễn dịch của cơ thể. Kết quả nghiên cứu ở Hình 4 cho thấy số lượng bạch cầu giảm đáng kể ở nhóm chứng bị ức chế miễn dịch do CP. Levamisole cho thấy rõ tác dụng phục hồi các tế bào bạch cầu bị tổn thương, vốn bị giảm mạnh do CP. Ssanti-Covir cũng cho thấy số lượng bạch cầu tăng lên so với nhóm chứng. Kết quả tương tự cũng được quan sát thấy khi xem xét kết quả về số lượng bạch cầu trong máu ngoại vi ( Bảng 3 ). Điều này cho thấy Ssanti-Covir có tác dụng đến sự tăng sinh bạch cầu ở tủy xương, lách và tuyến ức. Tuy nhiên, như đã phân tích, số lượng tế bào miễn dịch chỉ phản ánh một phần phản ứng miễn dịch của cơ thể.

IgG là kháng thể phổ biến nhất và đóng vai trò quan trọng trong đáp ứng miễn dịch dịch thể. Nghiên cứu hiện tại chỉ ra rằng Ssanti-Covir có hiệu quả trong việc hạn chế tác dụng làm giảm IgG của CP ( Hình 5 ). Tác dụng của Ssanti-Covir đối với nồng độ IgG tỷ lệ thuận với liều dùng. Ở liều 576 mg/kg trọng lượng cơ thể, nồng độ IgG tăng lên mức không khác biệt đáng kể so với nhóm đối chứng âm tính (không điều trị CP). Kết quả này chứng minh rằng Ssanti-Covir có tác dụng tăng cường miễn dịch dịch thể. Hơn nữa, vì IgG là sản phẩm của miễn dịch dịch thể do tế bào lympho B thực hiện, nên Ssanti-Covir có khả năng tác động lên tế bào lympho B.

Cytokine là protein không phải kháng thể do các tế bào miễn dịch sản xuất và đóng vai trò điều hòa hoạt động của hệ thống miễn dịch. Interleukin 4 (IL-4) là một cytokine quan trọng do đại thực bào và tế bào Th2 sản xuất và thúc đẩy phản ứng dịch thể liên quan đến phản ứng kiểu Th2. Interleukin 6 (IL-6) là một chất trung gian hòa tan được tạo ra và phát triển nhanh chóng để đáp ứng với nhiễm trùng và tổn thương mô , góp phần bảo vệ vật chủ bằng cách kích thích các phản ứng giai đoạn cấp tính và phản ứng tạo máu và miễn dịch. Yếu tố hoại tử khối u (TNF-α) là một cytokine do đại thực bào và bạch cầu đơn nhân sản xuất . TNF-α có tác dụng tiêu diệt trực tiếp các tế bào khối u cũng như tác dụng điều hòa miễn dịch thông qua phản ứng viêm và độc tính tế bào (chết). IFN-γ có thể làm trung gian chức năng miễn dịch của tế bào và thúc đẩy sự biệt hóa và tăng sinh của tế bào Th1. Các hoạt động sinh học của IFN-γ chủ yếu là ức chế sự sao chép của vi-rút và kích hoạt các đại thực bào. Trong nghiên cứu này, biểu hiện suy yếu của TNF-α, IL-4, IL-6 và IFN-γ trong huyết thanh của nhóm đối chứng cho thấy hệ thống miễn dịch bị tổn hại. Theo kết quả của chúng tôi, Ssanti-Covir làm tăng nồng độ IL-4, TNF-α và IFN-γ trong huyết thanh chuột theo cách phụ thuộc vào liều lượng. Nồng độ IL-6 và TNF-α trong nhóm Ssanti-Covir trở lại mức bình thường như trong nhóm đối chứng âm tính (không điều trị CP). Kết quả này cho thấy Ssanti-Covir có thể điều chỉnh sự mất cân bằng miễn dịch của cơ thể, điều này hứa hẹn cho việc điều trị tình trạng suy giảm miễn dịch do CP gây ra.

Nghiên cứu hiện tại cho thấy Ssanti-Covir phát huy tác dụng kích thích miễn dịch đối với tác dụng chống SARS-CoV-2 trong mô hình in vitro . Người ta đã chứng minh rằng các hợp chất hoạt tính trong thuốc thảo dược có thể ức chế sự sao chép và xâm nhập của vi-rút SARS-CoV-2. Một số loại cây thảo dược đã được đề xuất để tăng cường hệ thống miễn dịch, chứa các phân tử hoạt tính sinh học như flavonoid , alkaloid, flavanol glycoside và withaferin sở hữu nhiều hoạt tính sinh học giúp tăng cường sức khỏe ở nhiều khía cạnh khác nhau. 

Dựa trên các thông lệ y học cổ truyền trên toàn thế giới, người ta cho rằng việc sử dụng thuốc thảo dược trong điều trị bệnh là tốt nhất khi kết hợp một số loài thảo dược và hiệu quả hơn nhiều so với việc sử dụng một loài thực vật duy nhất để tăng cường khả năng miễn dịch bẩm sinh. Việc xử lý trước bằng Ssanti-Covir được bào chế từ hỗn hợp 8 loại cây thảo dược trong nghiên cứu hiện tại này cho thấy tác dụng phòng ngừa đáng kể đối với các bệnh nhiễm vi-rút SARS-CoV-2 ở mọi nồng độ pha loãng. Do đó, Ssanti-Covir có thể được sử dụng như một phương pháp phòng ngừa nhiễm trùng SARS-CoV-2. Tương tự như vậy, Lianhuaqingwen là một hỗn hợp thảo dược bao gồm 11 loài thực vật và đã được phát triển thành dạng viên nang hoặc dạng hạt để sử dụng thương mại ở Trung Quốc. Nó được báo cáo là có tác dụng ức chế mạnh đối với sự sao chép của SARS-CoV-2 trong mô hình tế bào Vero E6 và tác dụng ức chế biểu hiện của các cytokine gây viêm (TNF-α, IL-6, CCL-2/MCP-1 và CXCL-10/IP-10). Đây là những phát hiện thú vị vì một trong những biến chứng gây tử vong của nhiễm trùng COVID-19 là cơn bão cytokine . Tương tự như vậy, Shufeng Jiedu là một công thức thảo dược được cấp bằng sáng chế bao gồm tám loại cây thảo dược và được khuyến nghị làm liệu pháp thảo dược để điều trị các bệnh truyền nhiễm đường hô hấp do vi-rút. Một nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng việc sử dụng Shufeng Jiedu có tác dụng làm giảm tải lượng vi-rút và biểu hiện các yếu tố gây viêm (IL-6, IL-10, TNF-α và IFN-γ) trong phổi của chuột bị nhiễm COVID-19 và làm tăng tế bào T hỗ trợ trong máu.

Kết quả HPLC trong nghiên cứu hiện tại này cho thấy có nhiều silybin và andrographolide trong chất bổ sung Ssanti-Covir. Silybin hoặc silibinin, một thành phần flavonolignan của silymarin , là một trong những flavonolignan hoạt động mạnh nhất có nhiều trong cây kế sữa Silybum marianum . Silybin tự nhiên bao gồm hỗn hợp của hai đồng phân lập thể (silybin A và B) . Silybin đã được chứng minh là có hoạt tính chống lại vi-rút viêm gan C và cúm A và có tác dụng bảo vệ gan, chống viêm và chống ung thư . Thành phần hoạt tính - silymarin là phức hợp flavonoid của silybin và flavonolignan trong cây kế sữa và được coi là có khả năng hoạt động chống lại vi-rút SARS-CoV-2 vì nó được phát hiện có ái lực liên kết cao với protease SARS-CoV-. Andrographolide là một diterpene lactone , một hợp chất hoạt tính sinh học nổi tiếng được phân lập từ cây Andrographis paniculate . Bằng chứng cho thấy andrographolide sở hữu nhiều hoạt tính sinh học khác nhau như hoạt động kháng khuẩn, kháng vi-rút, chống viêm, chống khối u và điều hòa miễn dịch. Các đặc tính điều trị hứa hẹn nhất của andrographolide đối với COVID-19 là chống viêm và kháng vi-rút. Người ta thấy rằng nó thúc đẩy phản ứng miễn dịch, điều hòa biểu hiện tế bào lympho và cytokine và tăng cường sản xuất tế bào lympho T gây độc trong khi nó cũng được quan sát thấy làm giảm mức độ cytokine liên quan đến viêm như IL-1, IL-6, IL-18, IL-12 và TNF và ức chế các chất trung gian gây viêm như TNF, IL-1 và prostaglandin E2 (PGE2). Do đó, sự hiện diện của silybin và andrographolide trong Ssanti-Covir có thể khẳng định chắc chắn hơn nữa tác dụng kích thích miễn dịch và kháng vi-rút của nó.

Thử nghiệm độc tính cấp tính và độc tính bán cấp tính rất quan trọng trong việc tiến hành các nghiên cứu độc tính của chiết xuất thực vật, giúp thiết lập hồ sơ độc tính đóng vai trò là hướng dẫn hoặc biện pháp phòng ngừa cho việc sử dụng Ssanti-Covir làm thuốc để chữa nhiều bệnh khác nhau ở người. Chúng tôi cũng xác định độc tính cấp tính và bán cấp tính của Ssanti-Covir (dữ liệu không được hiển thị). Kết quả cho thấy việc uống một liều Ssanti-Covir cấp tính không gây tử vong hoặc làm thay đổi hành vi của động vật. Tương tự như vậy, việc uống Ssanti-Covir bán cấp tính không gây tử vong hoặc thay đổi hành vi ở động vật trong suốt 28 ngày nghiên cứu. Do đó, đánh giá độc tính của Ssanti-Covir được tiến hành trên chuột bạch tạng Thụy Sĩ không cho thấy tác dụng có hại nào, cho thấy Ssanti-Covir có thể an toàn khi sử dụng cho người dưới dạng sản phẩm dược phẩm.

5. Hạn chế

Nghiên cứu này có một số hạn chế. Đầu tiên, thành phần đầy đủ của các thành phần hoạt tính có trong Ssanti-covir chưa được tiết lộ đầy đủ trong nghiên cứu này. Cần phải phân tích thêm để làm sáng tỏ thành phần chính xác của các hợp chất hoạt tính sinh học này. Ngoài ra, trong khi nghiên cứu hiện tại đã chứng minh được tác dụng dược lý tích cực của Ssanti-covir, điều quan trọng là phải tiến hành thử nghiệm trong các bệnh suy giảm miễn dịch và tự miễn dịch để xác nhận ứng dụng thực tế và hiệu quả của nó.

6. Kết luận

Việc uống thực phẩm bổ sung Ssanti-Covir – một công thức thảo dược hỗn hợp thu được từ 8 loài thực vật cho thấy tác dụng chống vi-rút đối với nhiễm trùng SARS-CoV-2 và tác dụng kích thích miễn dịch trên mô hình suy giảm miễn dịch về mặt miễn dịch chung, miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào. Nó chứa mức độ chiếm ưu thế của hai hợp chất thực vật hoạt động quan trọng có hoạt tính chống vi-rút mạnh đối với nhiễm trùng SARS-CoV-2 cũng như hoạt động chống viêm tốt đối với phản ứng miễn dịch trong các triệu chứng của SARS-CoV-2. Ssanti-Covir có khả năng được sử dụng như một phương thuốc phòng ngừa hoặc điều trị bổ trợ cho nhiễm trùng SARS-CoV-2.

Nghiên cứu này được tổ chức nghiên cứu và tài trợ bởi Công ty cổ phần SSAVIGROUP.

Tuyên bố đạo đức

Mọi thủ tục đều được thực hiện theo đúng luật pháp và hướng dẫn của tổ chức, và được các ủy ban tổ chức có thẩm quyền phê duyệt.

Tuyên bố về lợi ích cạnh tranh

Các tác giả tuyên bố rằng họ không có bất kỳ mối quan hệ cá nhân hoặc lợi ích tài chính cạnh tranh nào có thể ảnh hưởng đến công trình được trình bày trong bài báo này.

 

backtotop Lên đầu trang
Messenger Zalo